Natrii lauryl ether sulfate | Sigma-Aldrich

Find natrii lauryl ether sulfate and related products for scientific research at MilliporeSigma. US EN. Applications Products Services Support. Advanced Search. ... CAS 151-21-3 - Calbiochem. Synonym(s): Sodium n-Dodecyl Sulfate, High Purity - CAS 151-21-3 - Calbiochem. Empirical Formula (Hill Notation): C 12 H 25 O 4 S · Na. CAS No.: 151-21-3 ...

Đọc thêm

Natri Lauryl Sulfate SLS BP EP USP CAS 151-21-3

Fengchen cung cấp chất lượng natri lauryl sulfat sls bp ep usp cas 151-21-3. Chúng tôi là một trong những nhà sản xuất và cung cấp hàng đầu và chuyên nghiệp của Trung Quốc trong lĩnh vực này. Chất lượng hàng đầu, ổn định tốt và giá cả cạnh tranh là lợi thế chính của chúng tôi. Liên hệ để có thêm thông tin.

Đọc thêm

Sodium Lauryl Sulfate

Sodium Lauryl Sulfate is a classic anionic surfactant that is considered milder than sodium laureth sulfate (SLES) but has very similar properties. Sulfates are stable in bases at a higher pH, with good foaming properties. Active substances 28-32%. Excellent foam and viscosity enhancer. Good cleansing properties.

Đọc thêm

Sodium dodecyl sulfate CAS 151-21-3 | 817034

Synonyms: Lauryl sulfate sodium salt, SDS, Dodecyl sodium sulfate. CAS #: 151-21-3 EC Number: 205-788-1 Molar Mass: 288.38 g/mol Chemical Formula: C₁₂H₂₅OSO₂ONa Hill Formula: C₁₂H₂₅NaO₄S Grade: Ph Eur. View Products on Sigmaaldrich.

Đọc thêm

SAFETY DATA SHEET

Product Name Sodium Lauryl Sulfate (NF/FCC) Cat No. : S529-3; S529-500 CAS-No …

Đọc thêm

SAFETY DATA SHEET Revision Date 03/18/2023 …

Product name : Sodium Lauryl Sulfate Product Number : PHR1949 Brand : Sigma …

Đọc thêm

Sodium Lauryl Sulfate là chất gì? Có tác dụng gì trong mỹ …

Sodium Lauryl Sulfate (SLS) hay còn được gọi là natri Laureth Sunfat. Sodium Lauryl Sulfate được biết đến dưới các dạng: Sodium Lauryl Sulfate, Sodium Lauryl Ether Sulfate, Anhydrous Sodium Lauryl Sulfate, Irium, SLS, SLES, MSDS, ALES, ALS… Sodium Lauryl Sulfate là một loại ether sulfate hoạt tính mạnh. Nó ...

Đọc thêm

Kolliphor® SLS | Lipid-Based Excipients | BASF Pharma

View documentation. Try it in a Formulation. Kolliphor® SLS is an alkyl sulphate on the basis of a natural, saturated, straight-chain, primary fatty alcohol. Its foam and cleansing properties are noteworthy.The product is characterized by a very high active substance matter and a very low content of inorganic salts and unsulfated fatty alcohol.

Đọc thêm

Sodium lauryl sulfate: cấu trúc, công dụng, đặc tính

Natri lauryl sulfat hoặc natri dodecyl sulfat là một hợp chất hữu cơ ion được tạo thành bởi một cation natri Na + và anion dodecyl sulfat n-C 11 H 23 CH 2 CHỊU 3 –. Các n trong công thức thu gọn của nó để chỉ ra rằng nó là một chuỗi thẳng (không phân nhánh).

Đọc thêm

4 loại hóa chất tẩy rửa công nghiệp được dùng …

SLS – NATRI LAURYL SULFAT. SLES – SODIUM LAURYL ETHER SULFATE. LAS – LINEAR ALKYL BENZEN SULFONIC ACID. 1. Hóa chất tẩy rửa công nghiệp HEC- Mecellose Cellulose Ether ... Hóa chất tẩy …

Đọc thêm

Sodium laurilsulfate EP Reference Standard CAS 151-21-3 …

Synonym (s): Sodium dodecyl sulfate, Dodecyl sodium sulfate, Dodecyl sulfate sodium salt, Lauryl sulfate sodium salt, SDS, Sodium lauryl sulfate. Linear Formula: CH3(CH2)11OSO3Na. CAS Number: 151-21-3. Molecular Weight:

Đọc thêm

Natri lauryl sulfat là gì? Công dụng của natri lauryl sulfat …

Ngoài bã nhờn, natri lauryl sulfat còn giúp loại bỏ vi khuẩn, giúp da luôn sạch sẽ và mịn màng. Tác dụng nổi bật nhất của sodium lauryl sulfate là làm sạch. Chức năng của natri lauryl sulfat là hợp chất làm sạch bề mặt, giúp tạo độ …

Đọc thêm

Hoá Chất SODIUM LAURYL ETHER SULFATE (SLES)

Sodium Lauryl Ether Sulfate (SLES) - Số CAS: ... - Tên gọi khác: Natri laurinsunfate, natri lauryl ete sunfat - Sodium Lauryl Ether Sulfate, hay natri lauryl ete sunfat (SLES), là một chất hoạt động bề mặt và thuốc tẩy mang điện âm có trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân (xà phòng, dầu ...

Đọc thêm

Natrix lauryl ether sulfate | Sigma-Aldrich

Find natrix lauryl ether sulfate and related products for scientific research at MilliporeSigma. US EN. Applications Products Services Support. Advanced Search. Structure Search. ... CAS No.: 151-21-3. Molecular Weight: 288.38. Compare Product No. Description SDS Pricing; 05030: BioUltra, for molecular biology, 20% in H 2 O: Expand. Hide.

Đọc thêm

Thuốc mỡ Benzosali: Công thức bào chế, các bước tiến hành

Cần lưu ý Natri lauryl sulfat là một chất tương đối độc khi bị lạm dụng, có thể gây kích ứng da, rụng tóc, lở loét răng miệng… Ancol cetostearylic. Còn gọi là sáp Lanet 0 là ancol béo được kết hợp bởi >40% ancol stearic và ancol cetylic tổng hàm lượng hai ancol này không dưới ...

Đọc thêm

Natri sulfat

Natri sunfat là muối natri của acid sulfuric. Khi ở dạng khan, nó là một tinh thể rắn màu trắng có công thức Na2SO4 được biết đến dưới tên khoáng vật thenardite; Na2SO4·10H2O được tìm thấy ngoài tự nhiên dưới dạng khoáng vật mirabilite, và trong sản xuất nó còn được gọi là muối Glauber hay mang tính lich sử hơn là ...

Đọc thêm

Natri sulfide – Wikipedia tiếng Việt

Natri sulfide có thể oxy hoá khi đun nóng tạo ra natri cacbonat và lưu huỳnh điôxit: 2 Na 2 S + 3 O 2 + 2 CO 2 → 2 Na 2 CO 3 + 2 SO 2 Sản xuất. Na 2 S được sản xuất trong công nghiệp bằng cách khử natri sulfat với cacbon, ở dạng than đá: Na …

Đọc thêm

NATRI LAURYL SULFATE và ỨNG DỤNG TRONG CHẤT tẩy rửa

VỀ NATRILAURYL SULFATE 1 Lịch sử Natri lauryl sulfate Thông tin Natri lauryl sulfate Cơ chế hoạt động Công dụng Natri Lauryl Sulfate Điều chế Natri lauryl. .. 11 CHƯƠNG 3: ỨNG DỤNG CỦA NATRI LAURYL SULFATE 12 Chất tẩy dầu nhờn động 12 Chất tẩy rửa, làm sản phẩm chăm sóc thể 13 Ứng ...

Đọc thêm

SAFETY DATA SHEET

Sodium lauryl sulfate 1288 mg/kg ( Rat ) >2000 mg/kg ( Rabbit ) LC50 > 3900 mg/m3 ( …

Đọc thêm

Natri sulfat: Công dụng, liều dùng và lưu ý

Công dụng của Natri Sulfat. Natri Sulfat Anhydrous là dạng muối natri khan của axit sulfuric. Natri sunfat khan liên kết trong nước để cung cấp các ion natri và ion sunfat. Ion natri là cation chính của dịch ngoại bào và đóng một vai …

Đọc thêm

Đề cương bào chế 1

Natri citrate dihydrat 0,04g Glycerin 1g Nước cất tinh khiết vừa đủ 100ml Natri lauryl sulfat : là chất diện hoạt làm tăng độ tan, tăng độ ổn định của DC - Phân loại: + Diện hoạt ion hóa Ion âm: natri lauryl sulfat; amoni lauryl sulfat; natri dodecyl sulfat;alkyl benzyl sulfonat và các sulfonat khác..

Đọc thêm

BASF | Sodium Lauryl Sulfate | Pharma Excipient

Search for pharma excipients offered by BASF and find excipient solutions (e.g. Sodium Lauryl Sulfate / Kollicoat Smartseal 30 D, Kollicoat SR 30 D, Kolliphor CS L, Kolliphor SLS, Kolliphor SLS Fine) to address your drug development and formulation challenges (e.g. drug delivery, bioavailability, stability, solubility, etc.) for Sodium Lauryl Sulfate.

Đọc thêm

Sodium Dodecyl Sulphate >99% (SDS, Duchefa, Cas 151-21-3)

Sodium Dodecyl Sulphate (SDS) >99%. Natri dodecyl sulfate (SDS) hoặc natri lauryl sulfate (SLS), đôi khi được viết bằng natri laurilsulfate, là một hợp chất hữu cơ tổng hợp có công thức CH3 (CH2) 11SO4Na. SDS là một chất hoạt động bề mặt anion được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm ...

Đọc thêm

thực tập bào chế 1

Dung dịch nhỏ mắt natri diclofenac 2.1 Mục tiêu học tập 2.1.1 Phân tích đặc điểm vai trị thành phần cơng thức 2.1.2 Pha chế dung dịch nhỏ mắt natri diclofenac kỹ thuật 2.1.3 Thực thao tác sử dụng thành thạo số thiết bị kỹ thuật: cân, …

Đọc thêm

SODIUM LAURYL SULFATE: CẤU TRÚC, CÔNG DỤNG, ĐẶC …

Các sulfate natri lauryl là một muối hữu cơ được hình thành bởi sự kết hợp của các ion Na + Na + và lauryl sulfate ion n C 11 H 23 CH 2 OSO 3 -.Công thức hóa học của nó là CH 3 - (CH 2) 10-CH 2-O-SO 3 -Na +.Nó còn được gọi là natri dodecyl sulfat vì chuỗi hydrocacbon có 12 nguyên tử cacbon.

Đọc thêm

Sodium Lauryl Sulfate – SLS (Bọt Hạt)

Ứng dụng : -Sodium Lauryl Sulfate là một chất bột có màu trắng hoặc màu vàng, khi ở dạng lỏng nó có màu vàng nhạt. Nó là một chất bề mặt dùng để vệ sinh đa năng do tính chất tạo bọt tốt. Đây là một chất có nguồn gốc từ thiên nhiên, chủ yếu là từ dầu dừa, dầu ...

Đọc thêm

Sodium Lauryl Sulfate (Powder/NF/FCC), Fisher …

Sodium Lauryl Sulfate (Powder/NF/FCC), Fisher Chemical™ Structure Search; Print Sodium Lauryl Sulfate (Powder/NF/FCC), Fisher Chemical™ ... CAS: 151-21-3: Molecular Formula: C12H25NaO4S: …

Đọc thêm

Sodium Lauryl Sulfate (Powder/NF/FCC), Fisher …

Sodium Lauryl Sulfate (Powder/NF/FCC), Fisher Chemical | Fisher Scientific. {"status":200,"path":"/fishersci-users/profiles/menu","timestamp":"10/24/2023@20:42:06.174","responseTime": …

Đọc thêm

Lauril sulfato | Sigma-Aldrich

Synonym(s): Sodium dodecyl sulfate, Dodecyl sodium sulfate, Dodecyl sulfate sodium salt, Lauryl sulfate sodium salt, SDS, Sodium lauryl sulfate Linear Formula : CH 3 (CH 2 ) 11 OSO 3 Na CAS No. :

Đọc thêm