A New Vietnamese Bakery Called Bạn Bè Is Coming to …

Before the pandemic, Ho-Kane had plans to open a Vietnamese-influenced bakery named Bạn Bè — which translates to "pal" or "buddies" in Vietnamese — in Cobble Hill. But a series of ...

Đọc thêm

Tra từ: bạn

Từ điển phổ thông. 1. bạn bè. 2. người đồng sự. Từ điển trích dẫn. 1. (Danh) Người cùng làm một việc, có thể giúp đỡ lẫn nhau. Như: "bạn lữ" bạn bè, "hỏa bạn" bạn bè, bầu bạn, "lão bạn" bạn già. 2.

Đọc thêm

bạn

Noun [ edit] ( classifier người) bạn. a friend, mate, buddy, ally, etc. bạn cùng lớp/trường/phòng ― a class/school/roommate. an toàn là bạn, tai nạn là thù ― safety is your friend, accidents your foes.

Đọc thêm

bạn – Wiktionary tiếng Việt

Dịch. Tiếng Anh: you. Tiếng Hà Lan: u (hình thức hơn), jij (ít hình thức hơn) Tiếng Nga: Вы (hình thức hơn), ты (ít hình thức hơn) Tiếng Pháp: vous (hình thức hơn), tu (ít hình thức hơn) Quốc tế ngữ: vi. Tiếng Tây Ban Nha: usted (hình thức hơn), tú …

Đọc thêm

BẠN

Translation for 'bạn' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.

Đọc thêm

Bạn | RHY | Official Audio

Bạn | RHY | Official Audio. RHY. 141K subscribers. Subscribe. 4.2M views 6 years ago. Dành cho những ai yêu đơn phương, hoặc đã từng, hoặc chưa, hoặc cái mẹ gì cũng ...

Đọc thêm

bạn‎ (Vietnamese): meaning, translation

Bạn is used to mean "you" when speaking to someone of about the same or lower age, especially on public shows (in conjunction with tôi), or among young people (with tui or mình). It is also used in books to address the readers whose ages are not known (with tôi ).

Đọc thêm