Nghĩa của từ Mãi

Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung. Hotline: 0942 079 358. Email: [email protected]. Soha tra từ - …

Đọc thêm

Từ điển Làng Mai – K – Làng Mai

Từ điển Làng Mai - Y; Làng Mai > Từ điển Làng Mai – K. Từ điển Làng Mai – K. Kế Nghiêm (tên gọi) Một vị giáo thọ xuất gia nữ của Làng Mai. Người Việt Nam, sinh năm 1988, tập sự xuất gia năm 2007 (19 tuổi), thọ giới Sa Di Ni ngày 17 tháng 2 năm 2008 tại tu viện Bát Nhã, pháp ...

Đọc thêm

Từ điển Làng Mai – Đ – Làng Mai

Từ điển Làng Mai – Đ. Đã về đã tới (thuật ngữ, bài hát, lễ lược, tháp miếu) 1. Pháp ấn của Làng Mai. Các phép tu của Làng Mai dựa trên giáo lý Hiện Pháp Lạc Trú, không nhắm mục đích tìm cầu hạnh phúc trong tương lai, mà giúp hành giả sống sâu sắc và …

Đọc thêm

Nghĩa của từ Mái

Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung. Hotline: 0942 079 358. Email: [email protected]. Soha tra từ - …

Đọc thêm

NAVER Từ điển Hàn-Việt

NAVER Từ điển Hàn-Việt là một trang web hỗ trợ học tiếng Hàn và tra cứu từ vựng, ngữ pháp, hội thoại, văn hóa Hàn Quốc. Bạn có thể tìm kiếm nghĩa của các từ, cụm từ, thành ngữ, câu ví dụ, bài học, video, podcast và nhiều hơn nữa. Hãy khám phá thế giới tiếng Hàn cùng NAVER Từ điển Hàn-Việt!

Đọc thêm

Laban Dictionary (by Laban.vn)

Thật sự mình gắn bó với từ điển Laban gần 3 năm rồi. Laban luôn là lựa chọn số một khi mình sử dụng. Dù thích là thế, mình vẫn muốn góp ý thêm là Laban hãy thêm vào các gói từ điển khác như ở ứng dụng như Babylon, kỹ thuật, thương mại; gói từ điển Anh-Anh đồng nghĩa hay các từ điển Pháp, Nhật.

Đọc thêm

thoải mái – Wiktionary tiếng Việt

Tham khảo. "thoải mái". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí ( chi tiết) Thể loại: Mục từ tiếng Việt. Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA. Tính từ. Tính từ tiếng Việt. Trang này được sửa đổi lần cuối vào ngày 11 tháng 5 năm 2017, 01:15.

Đọc thêm

Cambridge Dictionary | Từ điển tiếng Anh, Bản dịch & Từ điển từ …

Từ điển và Từ điển từ đồng nghĩa được ưa chuộng nhất cho người học tiếng Anh. Các định nghĩa và ý nghĩa của từ cùng với phát âm và các bản dịch.

Đọc thêm

Từ Điển giá cực tốt, freeship, giao nhanh 2h | Tiki

Mua từ điển Anh - Việt, từ điển tiếng Việt, từ điển chính hãng, giá tốt và giao nhanh 2h tại Tiki.vn. Nếu bạn chưa biết mua từ điển chất lượng ở đâu thì hãy ghé ngay Tiki - sàn thương mại điện tử uy tín hàng đầu tại Việt Nam, thu hút hàng triệu khách hàng truy cập ...

Đọc thêm

Tra từ: lệ

⑩ (văn) Mài: Cho ngựa ăn và mài đồ binh (võ khí); [Lì] (Họ) Lệ. Từ điển Nguyễn Quốc Hùng Đá mài — Mài cho sắc — Nghiêm khắc — Có hại — Ác quỷ — Bệnh truyền nhiễm.

Đọc thêm

(PDF) Biên soạn từ điển đối dịch trước nguy cơ mai một các …

Biên soạn từ điển đối dịch trước nguy cơ mai một các ngôn ngữ ở Việt Nam April 2021 SCIENTIFIC JOURNAL OF TAN TRAO UNIVERSITY 4(10):46-54

Đọc thêm

mài – Wiktionary tiếng Việt

Danh từ [sửa]. mài (Củ mài (nói tắt).; Động từ [sửa]. mài. Làm mòn để làm cho nhẵn, sắc hay có kích thước chính xác hơn bằng cách cho cọ xát với vật rất cứng. Mài dao kéo. Mài sắn lấy bột. Mài mòn. Dao năng mài thì sắc (tục ngữ).; Tham khảo [sửa] "mài".Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí ()

Đọc thêm

Nghĩa của từ Mai

mai đồi mồi. lột mai cua. Đồng nghĩa: mu. mái khum trên thuyền, trên cáng (hình giống mai rùa) mai thuyền. Danh từ. dụng cụ gồm một lưỡi sắt nặng, to và phẳng, tra vào cán dài, …

Đọc thêm

Từ điển Làng Mai – T – Làng Mai

Từ điển Làng Mai – T Tác Nghiêm (tên gọi) Một vị giáo thọ xuất gia nữ của Làng Mai. Người Việt Nam, sinh năm 1981, tập sự xuất gia năm 2005 (24 tuổi), thọ giới Sa Di Ni ngày 10 tháng 5 năm 2006 tại Tu viện Bát Nhã, …

Đọc thêm

NAVER Từ điển Hàn-Việt

KOREAN LANGUAGE INSTITUTE. Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của (Viện Quốc ngữ Quốc gia) TOPIK Word List (Ministry of Education National Institute for International Education) Xem thêm. Cung cấp các chức năng như nghe tiếng Việt/từ đầu tiếng Hàn, IME tiếng Việt/Hàn, màn hình phiên bản ...

Đọc thêm

Nghĩa của từ Mái

Danh từ. phần che phủ phía trên cùng của ngôi nhà. mái ngói. xây nhà mái bằng. nhà bị tốc mái. phần mặt đất có hình dốc thoai thoải, từ đỉnh trở xuống trông giống như mái nhà. …

Đọc thêm

Tra từ: điểu

Từ điển phổ thông. cây điểu (một thứ cây mọc từng bụi như cỏ thố ty) Từ điển trích dẫn. 1. (Danh) Một thứ cây mọc từng bụi, sống bám vào cây tang, cây du, v.v. § Còn gọi là "thố ti tử" . Thi Kinh : "Điểu dữ nữ la, Thí ư tùng bách" ...

Đọc thêm

Từ điển Làng Mai – B – Làng Mai

Bát Nhã Ba La Mật Đa Tâm Kinh (sách) Một cuốn sách của Thầy Làng Mai, diễn giải Tâm Kinh Bát Nhã Ba La Mật Đa, xuất bản lần đầu tại Hoa Kỳ trong thập niên 80 và in tại Việt Nam vào khoảng năm 2000. Bản dịch tiếng Anh tựa đề The Heart of Understanding. Bắc Sơn (Trời Bắc Sơn ...

Đọc thêm

Tra từ: mãi

mua, sắm, tậu. Từ điển trích dẫn. 1. (Động) Mua. Bạch Cư Dị : "Thương nhân trọng lợi khinh biệt li, Tiền nguyệt Phù Lương mãi trà khứ" , …

Đọc thêm

Tra từ machinery

machinery = machinery /mə'ʃi:nəri/ danh từ máy móc, máy cách cấu tạo, cơ cấu các bộ phận máy (nghĩa bóng) bộ máy, cơ quan the machinery of government bộ máy chính quyền …

Đọc thêm

Mazii

Từ điển & dịch tiếng Nhật trực tuyến tốt nhất. Mazii là từ điển & dịch tiếng Nhật tốt nhất do cộng đồng xây dựng, được tin tưởng 2 triệu người học trên toàn cầu. Mazii hỗ trợ MỌI …

Đọc thêm

Từ Điển Tiếng Anh–Việt

Sử dụng một trong 22 từ điển song ngữ của chúng tôi để dịch từ của bạn từ tiếng Anh sang tiếng Việt

Đọc thêm

Từ điển Glosbe

Một hình ảnh có giá trị bằng ngàn lời nói. Đó là lý do chúng tôi hiển thị hình ảnh cho rất nhiều từ. Từ điển Glosbe - một nơi, tất cả các ngôn ngữ! Bản dịch, câu ví dụ, bản ghi phát âm và tài liệu tham khảo ngữ pháp. Hãy thử ngay!

Đọc thêm

thảo mai – Wiktionary tiếng Việt

Mục từ tiếng Việt. Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA. Tính từ. Tính từ tiếng Việt. Trang này được sửa đổi lần cuối vào ngày 22 tháng 2 năm 2021, 01:07. Văn bản được phát hành theo giấy phép giấy phép Creative Commons Ghi công – …

Đọc thêm

Từ điển Làng Mai – N – Làng Mai

Từ điển Làng Mai – N. Nam Giao (Trăng Nam Giao) (tên gọi) Một vị xuất gia nữ của Làng Mai. Người Việt Nam, sinh năm 1998, tập sự xuất gia năm 2017 (19 tuổi), thọ giới Sa Di Ni ngày 20 tháng 5 năm 2018 tại Tu viện Vườn Ươm, pháp danh Tâm Huệ Bình, pháp tự Chân Trăng Nam Giao. Sư ...

Đọc thêm

Từ điển Làng Mai – G – Làng Mai

Từ điển Làng Mai – G. Gia Đình Tin Phật (sách) Một cuốn sách của Thầy Làng Mai do nhà xuất bản Đuốc Tuệ, Hà Nội ấn hành năm 1953, họa sĩ Lê Văn Vinh trình bày bìa. Gia đình xuất gia (thuật ngữ) Danh từ đại chúng Làng Mai dùng để gọi nhóm những vị …

Đọc thêm

Tra từ: mai

Từ điển phổ thông. chôn, vùi, che lấp. Từ điển trích dẫn. 1. (Danh) Đám ma chôn không hợp lễ. 2. (Động) Chôn. Như: "mai táng" chôn cất người chết. 3. (Động) Vùi xuống đất. Nguyễn Du : "Bi tàn tự một mai hoang thảo" (Liễu Hạ Huệ ...

Đọc thêm

Từ điển Làng Mai – M – Làng Mai

Từ điển Làng Mai – M. Mai Hoa Thôn Cam Lộ Tự (chữ viết) Tên chữ của chùa Cam Lộ, Xóm Hạ. Mai Điền (Trăng Mai Điền) (tên gọi) Một vị xuất gia nữ của Làng Mai. Người Nhật Bản, sinh năm 1981, thọ giới Sa Di Ni ngày 14 tháng 12 năm 2016 tại Làng Mai Pháp (35 tuổi), pháp danh ...

Đọc thêm

mai nghĩa là gì trong từ Hán Việt?

Định nghĩa - Khái niệm mai từ Hán Việt nghĩa là gì?. Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ mai trong từ Hán Việt và cách phát âm mai từ Hán Việt.Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mai từ Hán Việt nghĩa là gì.

Đọc thêm

Từ điển Làng Mai – Làng Mai

Từ Điển Làng Mai sẽ giúp các bạn hiểu thêm về nếp sống và tư trào văn hóa Làng Mai. Những từ ngữ nào có mang ý nghĩa đặc biệt của Làng Mai đều có thể được tìm thấy trong Từ Điển này.

Đọc thêm

Mazii Dictionary

Từ điển tiếng Nhật thông dụng nhất Việt Nam, với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự. ... Phòng 403, toà nhà số 01 ngõ 120, Trường Chinh, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội . ĐT: 0973 385 204. Người chịu trách nhiệm: Ông Nguyễn Văn Trình.

Đọc thêm

Wikipedia : Bàn tham khảo/Thanh mai trúc mã

Trúc mai: có nguồn từ điển-tích Hoàng-Kỳ-Mai và Lâm-Bá-Trúc trong "Tình Sử". Truyện Kiều (chữ Nôm) câu 708 và câu 746 có ghi thành-ngữ "đền nghì trúc mai". Chữ Mai trong câu 708 viết với chữ Hán (12n) cây mơ, câu 746 viết với chữ Hán (8n) quả, gốc; cho thấy đây chỉ là ...

Đọc thêm

Tra từ: phương

Từ điển Trần Văn Chánh. ① Cỏ thơm, thơm: Cỏ thơm; ② Tiếng thơm (những điều tốt đẹp như đức hạnh, danh tiếng): Phương danh, tiếng thơm; Để tiếng thơm muôn đời; ③ [Fang] (Họ) Phương. Từ điển Nguyễn Quốc Hùng. Cỏ …

Đọc thêm

Từ điển Làng Mai – Y – Làng Mai

Từ điển Làng Mai – Y. Y chỉ (thuật ngữ) Nương vào một hành giả có kinh nghiệm thực tập để học hỏi và hành trì. Vị này là thầy y chỉ (y chỉ sư) của ta, ta là y chỉ đệ hay y chỉ muội của vị ấy. Y chỉ đệ (thuật ngữ) Một hành giả bên nam đang nương theo một y ...

Đọc thêm

Tra từ: sương

Từ điển Hán Nôm - Tra từ: sương Từ điển Hán Nôm ... (Tính) Trong trắng, cao khiết. Như: "sương nữ" (chỉ hoa mai), "sương tiết" . Lục Cơ : "Tâm lẫm lẫm dĩ hoài sương, Chí miễu miễu nhi lâm vân", (Văn phú ). ...

Đọc thêm

Ban mai là gì, Nghĩa của từ Ban mai | Từ điển Việt

Trang chủ Từ điển Việt - Việt Ban mai . Từ điển Việt - Việt; Ban mai. Danh từ (Văn chương) buổi sáng, lúc sáng sớm ánh nắng ban mai không khí ban mai trong lành Đồng nghĩa: sớm mai. Các từ tiếp theo. Ban miêu.

Đọc thêm

Từ điển tiếng anh chuyên ngành cơ khí

Từ vựng tiếng Anh; Từ điển tiếng anh chuyên ngành cơ khí Từ điển tiếng anh chuyên ngành cơ khí. abrasive : chất liệu mài abrasive belt : băng tải gắn bột mài abrasive slurry : bùn sệt abrasive slurry : bùn sệt mài abrasive stick, stone : đá mài accummulator battery : acqui adapter : khâu nối

Đọc thêm

Thảo Mai Là Gì? Đặc Điểm Chung Của Những Người Thảo Mai

3. Đặc điểm của những người có tính thảo mai. Những đặc điểm nhận biết người thảo mai. Thường tỏ ra quan tâm tới một ai đó hay một vấn đề một cách thái quá khiến người khác cảm thấy như đang diễn, có tính phản cảm, làm lố. Những bạn nữ nhẹ nhàng, khéo ăn ...

Đọc thêm

mái – Wiktionary tiếng Việt

Tính từ [sửa] mái (Chim chóc) Thuộc giống cái; phân biệt với trống. Chim mái. Gà mái. (Nước da) Xanh xám màu chì, trông ốm yếu, bệnh hoạn. Nước da xanh mái như người sốt rét. Dịch [sửa] Tham khảo [sửa] "mái". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí

Đọc thêm

Từ điển Làng Mai – L – Làng Mai

1. (điện đường) Tịnh thất của Thầy Làng Mai tại tổ đình Từ Hiếu. 2. (pháp môn) Lắng nghe với tất cả tâm tư mình, và với nguyện ước giúp người nói ra được những đau khổ uất ức của họ. Cùng với ái ngữ – lời nói hòa ái, lắng nghe là những phương tiện giúp ...

Đọc thêm