![](/images/operate/11.jpg)
Synonyms – Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh IELTS bạn nên biết
Trụ sở chính tại: 70 Hoa Cúc - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh, Điện thoại: 0899 172 227. Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh là một điểm ngữ pháp thường gặp trong các bài thi IELTS. Bài viết này, Vietop sẽ chia sẻ tất tần tật về từ đồng nghĩa.
Đọc thêm![](/images/whatsapp.png)
![](/images/operate/311.jpg)
build
build - Các từ đồng nghĩa, các từ liên quan và các ví dụ | Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge
Đọc thêm![](/images/whatsapp.png)
![](/images/operate/71.jpg)
Xây dựng là gì, Nghĩa của từ Xây dựng | Từ điển Việt
1 Động từ. 1.1 làm nên công trình kiến trúc theo một kế hoạch nhất định. 1.2 làm cho hình thành một chỉnh thể về xã hội, chính trị, kinh tế, văn hoá theo một phương hướng nhất định. 1.3 tạo ra, sáng tạo ra cái có giá trị tinh thần, có ý nghĩa trừu tượng. 1.4 (Khẩu ...
Đọc thêm![](/images/whatsapp.png)
![](/images/operate/185.jpg)
Tra từ đồng nghĩa: TOP 5 trang web tra
Tra từ đồng nghĩa: TOP 5 trang web tra cứu nhanh, tin cậy và miễn phí. Par 5 TOEIC thường xuyên xuất hiện dạng tìm từ đồng nghĩa, ở bài viết trước thầy đã phân tích các loại từ đồng nghĩa. Bài viết này thầy sẽ hướng dẫn …
Đọc thêm![](/images/whatsapp.png)
![](/images/operate/181.jpg)
50+ cặp từ đồng nghĩa tiếng Anh + Web tra từ đồng nghĩa …
3. 50+ cặp từ đồng nghĩa tiếng Anh thông dụng nhất. Sau khi đã hiểu về từ đồng nghĩa cũng như các đặc điểm của chúng, hãy bắt đầu học những cặp từ đồng nghĩa dưới đây để "tận hưởng" ngay các lợi ích "siêu to khổng lồ" mà từ đồng nghĩa mang lại nhé ...
Đọc thêm![](/images/whatsapp.png)
![](/images/operate/318.jpg)
50 cặp từ đồng nghĩa Tiếng Anh thông dụng …
50 cặp từ đồng nghĩa Tiếng Anh thông dụng không thể bỏ qua. Trong tiếng Anh, các bạn học từ đồng nghĩa thường rất bối rối vì nó tương tự với nhau về nghĩa nhưng khác hẳn về hình thức và cách đọc. …
Đọc thêm![](/images/whatsapp.png)
![](/images/operate/132.jpg)
Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Cambridge | Các từ đồng …
Khám phá Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Nhận các giải nghĩa và ví dụ rõ ràng về sự khác biệt giữa hàng nghìn từ đồng nghĩa và trái nghĩa, trong cả tiếng Anh Anh …
Đọc thêm![](/images/whatsapp.png)
![](/images/operate/20.jpg)
100+ Từ Vựng Tiếng Anh Máy Xây Dựng
100+ Từ Vựng Tiếng Anh Các Loại Máy Xây Dựng – Cơ Giới. Thi công trong tiếng anh đồng nghĩa với xây dựng nghĩa là "build" trong tùy văn cảnh còn gọi là "work". Nhóm từ vựng tiếng anh về Xe Công Trình Hạng Nặng Trong Lĩnh Vực Xây Dựng
Đọc thêm![](/images/whatsapp.png)
![](/images/operate/105.jpg)
MAY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
may ý nghĩa, định nghĩa, may là gì: 1. used to express possibility: 2. used to ask or give permission: 3. used to introduce a wish or…. Tìm hiểu thêm.
Đọc thêm![](/images/whatsapp.png)
![](/images/operate/168.jpg)
Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt
fix - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Đọc thêm![](/images/whatsapp.png)
![](/images/operate/299.jpg)
Từ vựng tiếng Trung về máy móc | Thiết bị Thông Dụng
2. Từ vựng tiếng Hoa về máy móc trong sản xuất kinh doanh. Tổng hợp từ vựng máy móc. 1. Học từ vựng tiếng Trung về các loại máy móc thông dụng. Máy móc chính là những thiết bị sử dụng nguồn năng lượng, nhiên liệu nào đó để giúp đỡ, hỗ trợ con người, giúp thực ...
Đọc thêm![](/images/whatsapp.png)
![](/images/operate/286.jpg)
400+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng các kỹ sư …
400+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng các kỹ sư nên biết. TalkFirst. 15:37. 12/10/2023. Cùng với sự gia tăng nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng ngày nay, xây dựng đã và đang trở thành ngành nghề vô cùng quan trọng. Và việc hội nhập kinh tế thế giới còn tạo cơ hội cho ...
Đọc thêm![](/images/whatsapp.png)
![](/images/operate/176.jpg)
Tổng hợp nghĩa tiếng anh của các loại máy móc thi công xây dựng
Máy móc tiếng anh là machine. Thi công trong tiếng anh đồng nghĩa với xây dựng nghĩa là build Trong tùy văn cảnh còn gọi là work. Xe cẩu hay còn gọi là xe cần cẩu trong tiếng anh gọi là contruction cranes Có 7 loại xe cần cẩu đó là: Xe cần cẩu thủy lực di động tiếng anh là mobile ...
Đọc thêm![](/images/whatsapp.png)
![](/images/operate/161.jpg)
Từ điển tiếng Anh Cambridge và Từ điển từ đồng nghĩa …
Cambridge Dictionary -Từ điển tiếng Anh, Bản dịch tiếng Anh-Tây Ban Nha và Bản nghe phát âm tiếng Anh Anh & Anh Mỹ từ Cambridge University Press
Đọc thêm![](/images/whatsapp.png)
![](/images/operate/423.jpg)
đảo trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt
Bản dịch "đảo" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. Đảo Man có một ngọt núi cao hơn 600 mét (2.000 ft) là Snaefell với chiều cao 620 mét (2.034 ft). The island has one mountain higher than 600 metres (2,000 ft), Snaefell, with a …
Đọc thêm![](/images/whatsapp.png)
![](/images/operate/2.jpg)
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thông dụng
Mẫu câu giao tiếp với tiếng Anh chuyên ngành xây dựng. Để có thể ghi nhớ và học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, cách đơn giản và hiệu quả nhất đó chính là tự đặt câu bằng tiếng Anh sử dụng các từ vựng …
Đọc thêm![](/images/whatsapp.png)
![](/images/operate/254.jpg)
Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt
dictionary - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Đọc thêm![](/images/whatsapp.png)
![](/images/operate/423.jpg)
Từ điển Glosbe
Một hình ảnh có giá trị bằng ngàn lời nói. Đó là lý do chúng tôi hiển thị hình ảnh cho rất nhiều từ. Từ điển Glosbe - một nơi, tất cả các ngôn ngữ! Bản dịch, câu ví dụ, bản ghi phát âm và tài liệu tham khảo ngữ pháp. Hãy thử ngay!
Đọc thêm![](/images/whatsapp.png)
![](/images/operate/103.jpg)
900 Từ đồng nghĩa tiếng anh thường gặp trong …
Danh sách 900 từ đồng nghĩa có kèm nghĩa. Bẫy từ vựng thường gặp nhất trong part 5 TOEIC, thầy tặng các em danh sách 900 từ đồng nghĩa thường gặp để tránh bẫy. Thầy gợi ý 4 bước để học tài liệu này: Bước …
Đọc thêm![](/images/whatsapp.png)
![](/images/operate/331.jpg)
5 trang web tra từ đồng nghĩa tiếng Anh tốt nhất hiện nay
5 trang web tra từ đồng nghĩa tiếng Anh tốt nhất hiện nay 1. Thesaurus. Thesaurus là trang web hàng đầu trong việc tra cứu các từ đồng nghĩa tiếng Anh. Với giao diện trang web khá đẹp và dễ nhìn cùng với những từ đồng nghĩa nghĩa được tìm kiếm và liệt kê ra đầy đủ.
Đọc thêm![](/images/whatsapp.png)
![](/images/operate/343.jpg)
100+ Từ Vựng Tiếng Anh Máy Xây Dựng
100+ Từ Vựng Tiếng Anh Các Loại Máy Xây Dựng – Cơ Giới. Thi công trong tiếng anh đồng nghĩa với xây dựng nghĩa là "build" trong tùy văn cảnh còn gọi là "work". Nhóm từ vựng tiếng anh về Xe Công Trình Hạng Nặng Trong Lĩnh Vực Xây Dựng
Đọc thêm![](/images/whatsapp.png)
![](/images/operate/212.jpg)
Thể loại:Xây dựng
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung. Hotline: 0942 079 358. Email: [email protected]. Soha tra từ - …
Đọc thêm![](/images/whatsapp.png)
![](/images/operate/42.jpg)
MÁY MÓC
máy móc {tính từ} máy móc (từ khác: tự động, vô ý thức) volume_up. automatic {tính} máy móc (từ khác: theo nghi lễ, trang trọng, câu nệ, kiểu cách, long trọng) volume_up. formal …
Đọc thêm![](/images/whatsapp.png)
![](/images/operate/326.jpg)
Khái niệm, phân loại và cách phân biệt từ đồng nghĩa lớp 5
Bài tập về từ đồng nghĩa lớp 5 rất phổ biến và đa dạng nên nếu không hiểu rõ về loại từ này, các em sẽ rất dễ nhầm lẫn khi làm bài. Vì vậy, trước khi đi phân loại và tìm hiểu cách phân biệt các từ đồng nghĩa, Monkey sẽ chỉ rõ để các em biết được từ ...
Đọc thêm![](/images/whatsapp.png)
![](/images/operate/345.jpg)
300+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng thông dụng
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng. 1.1. Từ vựng tiếng Anh về vật liệu xây dựng. 1.2. Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ xây dựng. 1.3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thông dụng cho người đi làm. 2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành xây dựng ...
Đọc thêm![](/images/whatsapp.png)
![](/images/operate/279.jpg)
Tổng Hợp 104+ Cặp Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Thông Dụng …
A – Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Là Gì? Tương tự như các từ đồng nghĩa tiếng Việt, từ đồng nghĩa trong tiếng Anh (Synonym) là những từ có cách viết, cách đọc khác nhau nhưng lại có có nghĩa giống hoặc tương tự nhau. Ví dụ: Tall – …
Đọc thêm![](/images/whatsapp.png)
![](/images/operate/239.jpg)
Từ Điển Tiếng Anh Anh Essential
Từ điển và Từ điển từ đồng nghĩa được ưa chuộng nhất. Các định nghĩa & ý nghĩa của từ trong tiếng Anh thông dụng cùng với các ví dụ, các từ đồng nghĩa, cách phát âm và các bản dịch.
Đọc thêm![](/images/whatsapp.png)
![](/images/operate/23.jpg)
Thế nào là Từ đồng nghĩa (Synonyms)? 100 cặp từ đồng nghĩa tiếng Anh
But for - except for: Ngoài, không tính. 103. not long - brief: ngắn gọn. Trên đây là tất cả những kiến thức cơ bản về từ đồng nghĩa trong tiếng Anh (Synonyms) cũng như các đặc điểm của chúng, cùng với đó là 100 cụm từ đồng nghĩa tiếng Anh phổ biến và thông dụng nhất trong ...
Đọc thêm![](/images/whatsapp.png)
![](/images/operate/115.jpg)
Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở
Tra Từ là hệ thống từ điển chuyên ngành tốt nhất được xây dựng trên nền tảng Mediawiki_ cho phép người dùng tra cứu nghĩa của từ trong các lĩnh vực khác nhau Tra Tu is a free, open online professional Vietnamese dictionary, based on Mediawiki
Đọc thêm![](/images/whatsapp.png)
![](/images/operate/163.jpg)
Từ điển tiếng Anh Cambridge : Định nghĩa & Ý nghĩa
Từ điển và Từ điển từ đồng nghĩa được ưa chuộng nhất. Các định nghĩa & ý nghĩa của từ trong tiếng Anh cùng với các ví dụ, các từ đồng nghĩa, cách phát âm và các bản dịch.
Đọc thêm![](/images/whatsapp.png)
![](/images/operate/326.jpg)
600 Cặp Từ Đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh (Siêu Hay)
2. Các Cặp Từ Đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh Lớp 9. Trong chương trình tiếng Anh 9, chúng ta được tìm hiểu đa dạng các từ vựng kèm các từ đồng nghĩa trái nghĩa nó. Bạn cần tổng hợp, ghi nhớ để phục vụ dạng bài tìm từ đồng nghĩa, trái nghĩa xuất hiện trong đề thi lớp ...
Đọc thêm![](/images/whatsapp.png)
![](/images/operate/166.jpg)
Nghĩa của từ Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành. building. các hiệp hội xây dựng và cho vay. building and loan associations. chủ công trình ( xây dựng ) building owner. công nghiệp xây dựng. …
Đọc thêm![](/images/whatsapp.png)
![](/images/operate/241.jpg)
Một số thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành thường
Từ khóa: từ điển, tiếng Anh, chuyên ngành, xây dựng, anh việt, Các bài liên quan đến thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành xây dựng Một số thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành thường dùng trong thuyết minh, bản vẽ xây dựng (Phần 3)
Đọc thêm![](/images/whatsapp.png)
![](/images/operate/175.jpg)
Cambridge Dictionary | Từ điển tiếng Anh, Bản dịch
Duyệt Từ điển tiếng Anh–Việt. Từ điển và Từ điển từ đồng nghĩa được ưa chuộng nhất cho người học tiếng Anh. Các định nghĩa và ý nghĩa của từ cùng với …
Đọc thêm![](/images/whatsapp.png)
![](/images/operate/310.jpg)
50 Cặp Từ đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh Thông Dụng Hiện …
Find – Discover (2 từ đồng nghĩa trong tiếng Anh) Find. Discover. Giống nhau. Find – Discover: 2 từ này đều có nghĩa là phát hiện và khám phá thông tin về địa điểm/ đối tượng nào đó. Ví dụ: She couldn't find her key (Cô ấy không thể tìm thấy chìa khóa của mình).
Đọc thêm![](/images/whatsapp.png)
![](/images/operate/94.jpg)
MECHANICALLY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …
mechanically ý nghĩa, định nghĩa, mechanically là gì: 1. using or relating to machines: 2. without thinking about what you are doing, especially because…. Tìm hiểu thêm.
Đọc thêm![](/images/whatsapp.png)
![](/images/operate/7.jpg)
Từ điển tiếng Anh Cambridge và Từ điển từ đồng …
Từ điển tiếng Anh này bao gồm Từ điển Người học Nâng cao Cambridge, Từ điển Nội dung Học thuật Cambridge, và Từ điển tiếng Anh Thương mại. Từ điển …
Đọc thêm![](/images/whatsapp.png)
![](/images/operate/353.jpg)
Tổng hợp 150+ cặp từ đồng nghĩa tiếng Anh thông dụng nhất
3. 150+ cặp từ đồng nghĩa Tiếng Anh thông dụng nhất. Sau khi đã hiểu rõ về khái niệm và phân loại từ đồng nghĩa trong Tiếng Anh, các bạn hãy cùng học những cặp từ đồng nghĩa thông dụng nhé. Để các bạn dễ theo dõi, dưới …
Đọc thêm![](/images/whatsapp.png)
![](/images/operate/270.jpg)
Từ Đồng nghĩa trong tiếng Trung: Giải thích và Cách dùng …
Từ đồng nghĩa trong tiếng Trung là những từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau . Từ đồng nghĩa trong tiếng Trung. Một số ví dụ đơn giản về từ đồng nghĩa: – – – – . (、) [ AN ĐỊNH ] Yên ổn, ổn định, xoa dịu, làm cho yên ...
Đọc thêm![](/images/whatsapp.png)