FIEND | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

fiend ý nghĩa, định nghĩa, fiend là gì: 1. an evil and cruel person: 2. someone who likes something very much or is very interested in…. Tìm hiểu thêm.

Đọc thêm

Đề thi học sinh giỏi môn Tiếng Việt Lớp 5

ĐỀ 5 Câu 1: Xác định chức năng ngữ pháp ( chủ ngữ, vị ngữ, bổ ngữ, định ngữ ) của đại từ " tôi " trong các câu dưới đây : a.Đơn vị đi qua tôi ngoái đầu nhìn lại. b.Đây là quyển sách của tôi. c.Cả nhà rất yêu quý tôi. d.Tôi đang học bài thì Nam đến. Chú ...

Đọc thêm

CHOCOHOLIC | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

chocoholic ý nghĩa, định nghĩa, chocoholic là gì: 1. a person who loves chocolate and eats a lot of it 2. a person who loves chocolate and eats a lot…. Tìm hiểu thêm.

Đọc thêm

ZE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

ze ý nghĩa, định nghĩa, ze là gì: 1. a personal pronoun sometimes used instead of "he" or "she" because it does not show a particular…. Tìm hiểu thêm.

Đọc thêm

giới thiệu cntt Flashcards | Quizlet

Study with Quizlet and memorize flashcards containing terms like Chọn câu đúng và đầy đủ nhất trong định nghĩa về byte sau đây a.Là một dãy 8 chữ số b.Là một bội số của đơn vị đo thông tin c.Là lượng thông tin đủ để mã hoá một chữ d.Là một đại lượng đo thông tin bằng 8 bit, Trong sản xuất phần cứng, để phù ...

Đọc thêm

EAGER BEAVER | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

eager beaver ý nghĩa, định nghĩa, eager beaver là gì: 1. a person who is willing to work very hard 2. a person who is willing to work very hard. Tìm hiểu thêm.

Đọc thêm

zealot | Định nghĩa trong Từ điển

zealot - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho zealot: a person who has very strong opinions about something, and tries to make other people have them too: Xem thêm …

Đọc thêm

Nghĩa của từ Zealot

Từ đồng nghĩa. activist, diehard, extremist, fanatic, fiend, maniac, militant, nut, radical, ultra *, young turk, enthusiast, sectary, votary, bug, devotee, …

Đọc thêm

zealot

Định nghĩa 'zealot'. Xem thêm ý nghĩa của 'zealot' với các ví dụ. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar. share ... Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác.

Đọc thêm

zealot in Vietnamese

zealot noun grammar. one who is zealous, one who is full of zeal for his own specific beliefs or objectives, usually in the negative sense of being too passionate; a …

Đọc thêm

Khủng bố – Wikipedia tiếng Việt

Nhóm khủng bố quốc tế. Vụ khủng bố gây tiếng vang nhất trên thế giới là vụ Khủng bố ngày 11 tháng 9 năm 2001 tại Mỹ được thực hiện bởi nhóm Al-Qaeda, do Osama bin Laden (người Ả Rập Xê Út) đứng đầu và có phạm vi hoạt động trên toàn thế giới.

Đọc thêm

Từ điển tiếng Anh Cambridge : Định nghĩa & Ý nghĩa

Từ điển và Từ điển từ đồng nghĩa được ưa chuộng nhất. Các định nghĩa & ý nghĩa của từ trong tiếng Anh cùng với các ví dụ, các từ đồng nghĩa, cách phát âm và các bản dịch.

Đọc thêm

ZEALOT

zenana. zenith. zephyr. Zeppelin. Các cách khác nhau để nói 'zealot'. Tìm thêm từ đồng nghĩa và trái nghĩa cho 'zealot' tại bab.la.

Đọc thêm

Khái niệm câu

Câu nói chung gồm câu đơn và câu ghép được định nghĩa ngắn gọn: "Câu là đơn vị dùng từ hay đúng hơn dùng ngữ mà cấu tạo nên trong q trình tư duy, thơng báo; nó có nghĩa hồn chỉnh, có cấu tạo ngữ pháp, và có tính chất độc lập" [39, 167]…

Đọc thêm

ZEBRA | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

zebra ý nghĩa, định nghĩa, zebra là gì: 1. an African wild animal that looks like a horse, with black or brown and white lines on its body…. Tìm hiểu thêm.

Đọc thêm

Zealot là gì, Nghĩa của từ Zealot | Từ điển Anh

Zealot là gì: / 'zelət /, Danh từ: người cuồng tín; người quá khích, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, activist, diehard, extremist...

Đọc thêm

-PHILE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

-phile ý nghĩa, định nghĩa, -phile là gì: 1. someone who enjoys a particular thing or has it as a hobby, or who likes a particular place: 2…. Tìm hiểu thêm.

Đọc thêm

Moral zealot

Xem bản dịch, định nghĩa, nghĩa, phiên âm và ví dụ cho «Moral zealot», Học từ đồng nghĩa, trái nghĩa và nghe cách phát âm của «Moral zealot»

Đọc thêm

Ngôn ngữ lập trình – Wikipedia tiếng Việt

Định nghĩa: Dạng câu lệnh này cho phép xác định một kiểu dữ liệu mới hay một hằng. Lưu ý là trong các ngôn ngữ lập trình định hướng đối tượng thì mỗi lớp đều có thể là một kiểu dữ liệu mới do đó việc tạo ra một lớp mới tức là đã dùng câu lệnh kiểu ...

Đọc thêm

Cách dùng Otherwise: Cấu trúc, Định nghĩa, Công thức

1. Định nghĩa Otherwise trong tiếng Anh. Otherwise /ˈʌð.ə.waɪz/ là một trạng từ liên kết trong tiếng Anh có nghĩa là "nếu không thì" thường dùng để diễn tả hai mệnh đề hoặc hai ý trái ngược nhau trong câu.

Đọc thêm

-AHOLIC | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

-aholic ý nghĩa, định nghĩa, -aholic là gì: 1. unable to stop doing, eating, or drinking something: 2. unable to stop doing, eating, or…. Tìm hiểu thêm.

Đọc thêm

Ôn tập thi cuối kì môn Triết

CÂU HỎI THAM KHẢO Câu 1: Định nghĩa vật chất của Lênin: Định nghĩa: "Vật chất là phạm trù Triết học dùng để chỉ thực tại khách quan được đem lại cho con người trong cảm giác, được cảm giác của chúng ta chép lại, …

Đọc thêm

zealot trong câu | Các câu ví dụ từ Cambridge Dictionary

Các ví dụ của zealot trong câu, cách sử dụng. 76 các ví dụ: In many authorities, of course, not the slightest effort is made to disguise… Từ điển Dịch

Đọc thêm

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TRIẾT

Câu 1: Phân tích định nghĩa vật chất của Lênin và rút ra ý nghĩa phương pháp luận của định nghĩa này? Các quan niệm trước Mác về vật chất Hy Lạp cổ đại, các nhà triết học duy vật như Talét cho rằng vật chất là nước; Anaximen coi là không khí; Hêraclít coi là lửa; Anaximanđơrơ coi là Apâyrôn.

Đọc thêm

"zealot" là gì? Nghĩa của từ zealot trong tiếng Việt. Từ điển …

zealot. zealot /'zelət/. danh từ. người cuồng tín; người quá khích. Xem thêm: Zealot, partisan, drumbeater. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh.

Đọc thêm

zealot in Vietnamese

Translation of "zealot" into Vietnamese. người cuồng tín, người quá khích are the top translations of "zealot" into Vietnamese. Sample translated sentence: All these zealots believed that they were right. ↔ Tất cả những người cuồng tín này đều nghĩ họ có lý. zealot noun grammar. one who is zealous, one who is ...

Đọc thêm

Cách phân biệt As well

Cách phân biệt As well - Also - Too trong tiếng Anh. As well - Also - Too đều là các trạng từ (adverbs) và có nghĩa là "thêm vào đó, vừa…vừa, cũng như". Chính vì định nghĩa của chúng khá giống nhau nên sẽ gây ra những băn khoăn cho người học tiếng Anh mỗi khi phải lựa chọn ...

Đọc thêm

Nghĩa của từ Zealot

Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Anh.

Đọc thêm

Gun zealot

Xem bản dịch, định nghĩa, nghĩa, phiên âm và ví dụ cho «Gun zealot», Học từ đồng nghĩa, trái nghĩa và nghe cách phát âm của «Gun zealot»

Đọc thêm