biết chữ trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt

Phép dịch "biết chữ" thành Tiếng Anh. literacy, literate, literacy là các bản dịch hàng đầu của "biết chữ" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Tôi chưa cho bạn về định nghĩa của việc biết chữ. ↔ I haven't told you about the definition of literacy.

Đọc thêm

ô tô là gì? hiểu thêm văn hóa Việt

Thông tin thuật ngữ ô tô tiếng Tiếng Việt. Có nghiên cứu sâu vào tiếng Việt mới thấy Tiếng Việt phản ánh rõ hơn hết linh hồn, tính cách của con người Việt Nam và những đặc trưng cơ bản của nền văn hóa Việt Nam. Nghệ thuật ngôn từ Việt Nam có tính biểu trưng cao.

Đọc thêm

Từ điển Tiếng Việt

Bản dịch theo ngữ cảnh Tiếng Việt - Tiếng Trung, các câu đã dịch. Từ điển Glosbe là duy nhất. Trong Glosbe, bạn không chỉ có thể kiểm tra các bản dịch Tiếng Việt hoặc Tiếng Trung. Chúng tôi cũng cung cấp các ví dụ sử dụng hiển …

Đọc thêm

Laban Dictionary

Laban Dictionary. Từ điển trực tuyến miễn phí cho người Việt. Cung cấp 2 bộ từ điển chính: Anh – Việt, Việt – Anh và Anh – Anh. Kho từ đồ sộ cùng hệ thống gợi ý từ thông …

Đọc thêm

chơi chữ trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt

Ngoài ra, 6-3-4 đọc là Mu-sa-shi theo cách chơi chữ Nhật goroawase. Also, 6-3-4 is Mu-sa-shi in Japanese wordplay goroawase. "chơi chữ" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "chơi chữ" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe : make a pun, play on words, pun. Câu ví dụ.

Đọc thêm

EVEN | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

even ý nghĩa, định nghĩa, even là gì: 1. used to show that something is surprising, unusual, unexpected, or extreme: 2. at the same time…. Tìm hiểu thêm.

Đọc thêm

Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

I - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

Đọc thêm

Từ điển tiếng Anh Cambridge : Định nghĩa & Ý nghĩa

Thêm những từ mới. Từ điển và Từ điển từ đồng nghĩa được ưa chuộng nhất. Các định nghĩa & ý nghĩa của từ trong tiếng Anh cùng với các ví dụ, các từ đồng nghĩa, cách …

Đọc thêm

VEGGIE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

veggie ý nghĩa, định nghĩa, veggie là gì: 1. → vegetarian 2. a vegetarian 3. a vegetable. Tìm hiểu thêm.

Đọc thêm

"Ô dề" có phải là oh yeah không mà ai cũng nói? | Vietcetera

Đại Từ điển Tiếng Việt (1999) do Nguyễn Như Ý chủ biên định nghĩa ô dề là quê kệch, thô tục và đưa ra ví dụ "bộ dạng ô dề.". Trong khi đó, Việt Nam tự điển (1970) của Lê Văn Đức và Lê Ngọc Trụ định nghĩa ô dề là to lớn, thô tục với ví dụ "ô dề kịch ...

Đọc thêm

Tra từ: ân

1. (Tính) To lớn. Như: "ân điện" tế lớn, "ân hỉ" việc vui mừng lớn. Trang Tử : "Phù tinh, tiểu chi vi dã; phu, đại chi ân dã", ;, (Thu thủy ) Cái cực nhỏ (tinh) là cái nhỏ nhất trong những cái nhỏ (vi); cái cực lớn (phu), là cái lớn nhất trong những cái ...

Đọc thêm

Ô là gì, Nghĩa của từ Ô | Từ điển Việt

2.1 đồ dùng để che mưa nắng, có cán cầm gắn với khung lợp vải có thể giương ra cụp vào. 2.2 (Khẩu ngữ) kẻ cấp trên có thế lực, có thể che chở, làm chỗ dựa cho kẻ cấp dưới, nói trong quan hệ với kẻ cấp dưới đó. 3 Danh từ. 3.1 khoảng nhỏ vuông vắn được phân ...

Đọc thêm

IN | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

in ý nghĩa, định nghĩa, in là gì: 1. inside a container, place, or area, or surrounded or closed off by something: 2. into…. Tìm hiểu thêm.

Đọc thêm

X, x | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

X, x ý nghĩa, định nghĩa, X, x là gì: 1. the 24th letter of the English alphabet 2. the sign used in the Roman system for the number 10…. Tìm hiểu thêm.

Đọc thêm

DỊCH THUẬT sang tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Pháp …

Thông dịch trực tuyến miễn phí được phát triển bởi các định nghĩa từ điển, phát âm, từ đồng nghĩa, các ví dụ và hỗ trợ 19 ngôn ngữ được sử dụng nhiều nhất trên trang mạng.

Đọc thêm

bvba định nghĩa ô chữ từ điển

Nguồn tham khảo: Đại Từ điển Tiếng Việt...Thẻ định nghĩa chữ in đậm ... Định nghĩa một ô tiêu đề trong một bảng ... Xây dựng ứng dụng từ điển đơn giản trong C#. 21 Th2, 2016.Net / Khoá học. Tạo báo cáo với Crystal Report trong C#. 2 Th3, 2016.Net / Khoá học.

Đọc thêm

Tra từ: đồ

Một âm là "chư". (Danh) "Hưu Chư" tên hiệu vua nước "Hung Nô" . Từ điển Thiều Chửu. ① Mỗ, giết. Như đồ dương giết dê, đánh thành giết hết cả dân trong thành gọi là đồ thành . ② Kẻ giết loài vật bán gọi là đồ tể , kẻ bán ...

Đọc thêm

CA | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

CA ý nghĩa, định nghĩa, CA là gì: 1. written abbreviation for the US state of California: used in addresses 2. written abbreviation…. Tìm hiểu thêm.

Đọc thêm

Từ điển tiếng Anh Cambridge và Từ điển từ đồng …

Chọn bất kỳ từ điển tiếng Anh hoặc từ điển dịch thuật để tìm kiếm trong từ điển đó. Định nghĩa tiếng Anh Chọn lựa từ những từ điển sẵn có tập thông tin dành …

Đọc thêm

Tra từ: nghĩa

Từ điển phổ thông. nghĩa khí. Từ điển trích dẫn. 1. Giản thể của chữ . Từ điển Trần Văn Chánh. ① (Việc) nghĩa, lẽ phải chăng, việc đáng phải làm, việc làm vì người khác, việc có lợi ích chung: Hành động vì nghĩa; Dám làm việc nghĩa; ...

Đọc thêm

Wikipedia:Từ điển thuật ngữ – Wikipedia tiếng Việt

Từ điển thuật ngữ liệt kê theo thứ tự chữ cái và giải thích những thuật ngữ hay sử dụng trong Wikipedia tiếng Việt. ... Định nghĩa tiện ích Thảo luận Định nghĩa tiện ích 2303 2600 Không gian tên ảo -1 Đặc biệt -2

Đọc thêm

o | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

O. noun. / ou/ (also o) the 15th letter of the English alphabet. chữ cái O. 'Owl' begins with an O. spoken. zero (used when saying a telephone number) số 0.

Đọc thêm

nghĩa – Wiktionary tiếng Việt

Ăn ở với nhau có nghĩa. Nghĩa vợ chồng. Nội dung diễn đạt của một kí hiệu, từ, câu... Nghĩa của từ. Nghĩa của câu. Cái nội dung tạo nên có giá trị. Tiếng hát làm cho cuộc sống thêm có nghĩa. Tham khảo [sửa] "nghĩa". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí

Đọc thêm

phản – Wiktionary tiếng Việt

Tiếng Việt: ·Đồ dùng để nằm, bằng gỗ, thường bằng các tấm ván dày ghép liền lại, có chân kê. Bộ phản gỗ.··Thay đổi hẳn thái độ, hành động chống lại, làm hại người có quan hệ gắn bó với mình. Bị lộ vì có kẻ phản. Lừa thầy phản bạn. Làm phản. Ngựa phản ...

Đọc thêm

Từ vựng tiếng Việt – Wikipedia tiếng Việt

Hiện tượng đồng nghĩa. Hiện tượng đồng nghĩa trong tiếng Việt chỉ xảy ra ở những từ độc lập về nghĩa, tức là những từ thuộc kiểu 1 và kiểu 3, có thể nói là những từ thuần Việt và từ Hán-Việt. Có ba loại đồng nghĩa sau: Từ thuần Việt đồng nghĩa với từ ...

Đọc thêm

Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

S - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

Đọc thêm

Sự khác nhau giữa từ và chữ

Trong chữ BA có 2 chữ cái là B và A. – Từ có thể có kích thước bằng một chữ. Ví dụ trong 2 câu thơ trên đã dẫn, có 14 chữ và cũng là 14 từ. Nhưng từ thì có thể lớn hơn một chữ. VD: "Lom khom dưới núi tiều vài chú". "Lom khom" là …

Đọc thêm

Hàm chuyển đổi ngôn ngữ bằng VBA (dịch từ ngôn ngữ A …

14/7/21. #1. Tham khảo một số thuật toán chuyển đổi ngôn ngữ, mình cảm thấy đoạn code này ngắn nhất và có thể giúp ích cho các bạn làm việc cho các công ty …

Đọc thêm

Chữ Quốc ngữ – Wikipedia tiếng Việt

Tên gọi. Muộn nhất là từ năm 1867 đã có người gọi chữ Latinh cho tiếng Việt là chữ quốc ngữ. Trong năm này, Trương Vĩnh Ký xuất bản hai quyển sách về ngữ pháp.Quyển đầu là sách tiếng An Nam viết bằng chữ quốc ngữ về ngữ pháp tiếng Pha Lang Sa (tiếng Pháp) có tên gọi là Mẹo luật dạy học tiếng pha-lang-sa.

Đọc thêm

Từ điển Tiếng Việt. Vietnamese Dictionary.

danh từ. từ điển. a walking (living) dictionary: từ điển sống, người học rộng biết nhiều (định ngữ) có tính chất từ điển, có tính chất sách vở. a dictionary style: văn sách vở; …

Đọc thêm

Từ điển tiếng Anh Cambridge và Từ điển từ đồng nghĩa miễn …

Cambridge Dictionary -Từ điển tiếng Anh, Bản dịch tiếng Anh-Tây Ban Nha và Bản nghe phát âm tiếng Anh Anh & Anh Mỹ từ Cambridge University Press

Đọc thêm

O – Wikipedia tiếng Việt

O, o là chữ thứ 15 trong phần nhiều chữ cái dựa trên tiếng Latin và là chữ thứ 17 trong chữ cái tiếng Việt. O có gốc từ chữ ajin của tiếng Semit, tuy rằng ajin được dùng như một phụ âm. Trong hầu hết các ngôn ngữ dùng chữ cái Latinh, chữ O …

Đọc thêm

TỪ ĐIỂN VBA TRONG EXCEL

Từ điển trong thực tế. Nếu bạn vẫn chưa hiểu rõ về Từ điển thì hãy nghĩ theo cách này. Một từ điển trên thực tế có một danh sách các Key và các Item. Các Key là các từ và các Item là định nghĩa. Khi bạn muốn tìm định nghĩa của một từ, bạn chuyển thẳng đến từ ...

Đọc thêm

Tra từ: phu

1. chồng. 2. đàn ông. Từ điển trích dẫn. 1. (Danh) Đàn ông (thành niên). Như: "trượng phu" đàn ông, con trai thành niên. 2. (Danh) Chỉ chung người bình thường. Như: "vạn phu mạc địch" muôn người không chống lại được, "thất phu" người thường.

Đọc thêm

Cambridge Dictionary | Từ điển tiếng Anh, Bản dịch

Duyệt Từ điển tiếng Anh–Việt. Từ điển và Từ điển từ đồng nghĩa được ưa chuộng nhất cho người học tiếng Anh. Các định nghĩa và ý nghĩa của từ cùng với phát …

Đọc thêm

Wiktionary – từ điển mở – từ điển đa ngôn ngữ

Wiktionary tiếng Việt mang mục đích giải nghĩa mọi từ của mọi ngôn ngữ trên thế giới thông qua định nghĩa và mô tả bằng tiếng Việt. Để tìm định nghĩa từ trong các ngôn ngữ khác, mời bạn truy cập vào trang ngôn ngữ tương ứng của Wiktionary. Dưới đây là danh sách ...

Đọc thêm

Tra từ: tô

Từ điển phổ thông. váng sữa. Từ điển trích dẫn. 1. (Danh) Váng sữa, bơ. § Lấy sữa bò, sữa dê chế làm đồ ăn gọi là "lạc", trên món lạc có một tầng sữa đông lại gọi là "tô" . Trên phần tô có chất như dầu gọi là "đề hồ" . 2. (Danh) Món ăn ...

Đọc thêm

Từ điển Tiếng Anh

Từ điển Glosbe là duy nhất. Trong Glosbe, bạn không chỉ có thể kiểm tra các bản dịch Tiếng Anh hoặc Tiếng Việt. Chúng tôi cũng cung cấp các ví dụ sử dụng hiển thị hàng chục câu được dịch. Bạn không chỉ có thể xem bản dịch …

Đọc thêm

o | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

o - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

Đọc thêm

từ điển – Wiktionary tiếng Việt

Có loại từ điển gồm nhiều hơn một ngôn ngữ giúp người đọc có thể dịch nghĩa của mỗi từ từ ngôn ngữ này sang (những) ngôn ngữ kia. Hãy tra cứu bộ từ điển mở Wiktionary. Cuốn sách như ở trên nhưng chỉ chuyên môn về việc dịch từ. Từ điển tiếng Việt. Từ ...

Đọc thêm