nhiệt tình tiếng Trung là gì?

Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nhiệt tình trong tiếng Trung. Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm Bạn đang chọn từ điển Việt-Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Đọc thêm

ENTHUSIASTICALLY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

enthusiastically ý nghĩa, định nghĩa, enthusiastically là gì: 1. in a way that shows enthusiasm: 2. in a way that shows enthusiasm: . Tìm hiểu thêm.

Đọc thêm

Từ điển tiếng Anh Cambridge và Từ điển từ đồng nghĩa miễn …

Cambridge Dictionary -Từ điển tiếng Anh, Bản dịch tiếng Anh-Tây Ban Nha và Bản nghe phát âm tiếng Anh Anh & Anh Mỹ từ Cambridge University Press

Đọc thêm

nhiệt tình trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt

Các cụm từ tương tự như "nhiệt tình" có bản dịch thành Tiếng Anh. người nhiệt tình. devotee · enthusiast. hết sức nhiệt tình. amain. đầy nhiệt tình. enthuse · enthusiastic · …

Đọc thêm

nhiệt huyết là gì? hiểu thêm văn hóa Việt

Định nghĩa - Khái niệm nhiệt huyết tiếng Tiếng Việt?. Dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa của từ nhiệt huyết trong tiếng Việt của chúng ta mà có thể bạn chưa nắm được. Và giải thích cách dùng từ nhiệt huyết trong Tiếng Việt. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhiệt huyết nghĩa là gì.

Đọc thêm

TEMPERATURE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

temperature ý nghĩa, định nghĩa, temperature là gì: 1. the measured amount of heat in a place or in the body: 2. to have a higher body temperature…. Tìm hiểu thêm.

Đọc thêm

Từ điển tiếng Anh Cambridge : Định nghĩa & Ý nghĩa

Từ điển và Từ điển từ đồng nghĩa được ưa chuộng nhất. Các định nghĩa & ý nghĩa của từ trong tiếng Anh cùng với các ví dụ, các từ đồng nghĩa, cách phát âm và các bản dịch.

Đọc thêm

Nhiệt dung – Wikipedia tiếng Việt

Nhiệt dung là một đại lượng vật lý có thể đo được bằng tỷ lệ nhiệt được thêm vào (hoặc giảm đi) của một vật thể với sự thay đổi nhiệt độ. [1] Đơn vị nhiệt dung là jun trên kelvin (J/K). Trong hệ thống đơn vị quốc tế ( SI ). Nhiệt dung riêng là lượng nhiệt ...

Đọc thêm

sự nhiệt huyết trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt

Bản dịch "sự nhiệt huyết" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. ghép từ. chính xác. bất kỳ. Hắn học được sự nhiệt huyết của bố và, có vẻ hắn trở thành một con người hoàn toàn khác. He adopted my enthusiasms, and in doing so seemed almost to become a different person ...

Đọc thêm

nhiệt tình trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt

Phép dịch "nhiệt tình" thành Tiếng Anh. ardour, enthusiastic, fire là các bản dịch hàng đầu của "nhiệt tình" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Nếu bạn trình bày nhiệt tình, cử tọa cũng sẽ nhiệt tình theo. ↔ If you are enthusiastic about …

Đọc thêm

MILD | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

mild ý nghĩa, định nghĩa, mild là gì: 1. not violent, severe, or extreme: 2. Mild weather is not very cold or not as cold as usual: 3…. Tìm hiểu thêm.

Đọc thêm

nhiệt tình – Wiktionary tiếng Việt

Tham khảo. "nhiệt tình". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí ( chi tiết) Trang này được sửa đổi lần cuối vào ngày 7 tháng 5 năm 2017, 17:24. Văn bản được phát hành theo giấy phép giấy phép Creative Commons Ghi công – …

Đọc thêm

Phép dịch "Trao đổi nhiệt" thành Tiếng Anh

Bản dịch "Trao đổi nhiệt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. ghép từ. chính xác. bất kỳ. Sự trao đổi nhiệt giúp cơ thể không mất nhiệt. Heat transfers, remains in the body. jw2019. Trong nóng, khô mặt đất, ống đất hoặc trao đổi nhiệt có thể thu thập nhiệt.

Đọc thêm

Nhiệt động lực học – Wikipedia tiếng Việt

t. s. Thuật ngữ nhiệt động học (hoặc nhiệt động lực học) có hai nghĩa: Khoa học về nhiệt và các động cơ nhiệt ( nhiệt động học cổ điển) Khoa học về các hệ thống ở trạng thái cân bằng ( nhiệt động học cân bằng) Ban đầu, nhiệt động học chỉ mang nghĩa thứ ...

Đọc thêm

nhiệt tình in English

Translation of "nhiệt tình" into English . ardour, enthusiastic, fire are the top translations of "nhiệt tình" into English. Sample translated sentence: Nếu bạn trình bày nhiệt tình, cử …

Đọc thêm

Nhiệt Tình trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Trong Tiếng Anh, Nhiệt Tình có nghĩa là Enthusiastic. Từ vựng Nhiệt Tình trong Tiếng Anh có nghĩa là Enthusiastic - được định nghĩa trong từ điển Cambridge là thái độ kh. HỎI ĐÁP - TƯ VẤN. Cổng hỗ trợ Tra Cứu & Tìm Kiếm thông tin hữu ích. Thứ Tư, 08/11/2023.

Đọc thêm

Nghĩa của từ Nhiệt thành

EN VN. Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung. Hotline: 0942 079 358.

Đọc thêm

Nhiệt độ – Wikipedia tiếng Việt

(1) Định luật 0 của nhiệt động lực học cho phép định nghĩa này được sử dụng để đo nhiệt độ tuyệt đối hoặc nhiệt động lực học của một vật thể quan tâm tùy ý, bằng cách làm cho vật chứa nhiệt khác có cùng nhiệt độ với vật thể quan tâm. Công trình ban đầu của Kelvin đưa ra giả thuyết về ...

Đọc thêm

Nhiệt độ nóng chảy

Nhiệt độ nóng chảy của nước đá tinh khiết là 32 ° F (0 ° C). Thêm muối - hoặc các chất khác - vào nước đá làm giảm Nhiệt độ nóng chảy của nước đá. Khi bạn cần phải bao gồm một thực tế hoặc mảnh thông tin trong một bài tập hoặc bài luận, bạn cũng nên bao gồm ...

Đọc thêm

nhiệt tình là gì? hiểu thêm văn hóa Việt

nhiệt tình có nghĩa là: - Sự sốt sắng hăng hái: Nhiệt tình yêu nước. Đây là cách dùng nhiệt tình Tiếng Việt . Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập …

Đọc thêm

Định nghĩa, khái niệm mọi thứ là gì>

Định nghĩa: Kelvin(K) là 1/273,16 của nhiệt độ nhiệt động lực học của điểm ba (điểm ba thể hay điểm ba pha) của nước(1967). Độ Rømer: Đơn vị đo nhiệt độ Romer được lấy theo tên của nhà thiên văn học người Đan Mạch phát minh ra năm 1701.

Đọc thêm

intense tiếng Anh là gì?

Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ intense tiếng Anh nghĩa là gì. intense /in'tens/. * tính từ. - mạnh, có cường độ lớn. =intense heart+ nóng gắt. =intense light+ ánh sáng chói. =intense pain+ đau nhức nhối. - mãnh liệt, dữ dội. - …

Đọc thêm

Nghĩa của từ Nhiệt tình

nhiệt tình ủng hộ. giúp đỡ rất nhiệt tình. Đồng nghĩa: nhiệt thành, nồng nhiệt. Lấy từ « %E1%BB%87t_t%C3%ACnh ».

Đọc thêm

"nhiệt tình" là gì? Nghĩa của từ nhiệt tình trong tiếng Việt. Từ …

nhiệt tình. - Sự sốt sắng hăng hái: Nhiệt tình yêu nước. hd. Tình cảm sốt sắng, hăng hái đối với người, với việc. xem thêm: nhiệt tình, nhiệt tâm, nhiệt huyết. Tra câu | Đọc báo …

Đọc thêm

có nhiệt tình tiếng Trung là gì?

Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng có nhiệt tình trong tiếng Trung. Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm Bạn đang chọn từ điển Việt-Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Đọc thêm

Nhiệt dung là gì, Nghĩa của từ Nhiệt dung | Từ điển Việt

Nhiệt dung là gì: Danh từ đại lượng vật lí cho biết nhiệt lượng cần phải cung cấp cho một vật để nhiệt độ của nó tăng một độ nhiệt dung của nước ... Động từ nung nóng kim loại hay hợp kim đến nhiệt độ xác định, rồi làm nguội với tốc độ thích hợp nhằm ...

Đọc thêm

Định nghĩa về Plasma, Trạng thái thứ 4 của Vật chất

Định nghĩa Plasma trong Hóa học và Vật lý. Plasma là một trạng thái vật chất trong đó pha khí được cung cấp năng lượng cho đến khi các electron nguyên tử không còn liên kết với bất kỳ hạt nhân nguyên tử cụ thể nào nữa . …

Đọc thêm

nhệt dung riêng của vật rắn

định nghĩa khối lượng riêng của vật rắn. xác định nhiệt dung riêng của chất rắn bằng nhiệt lượng kế. nguyên tắc xác định khối lượng riêng của vật rắn. thí nghiệm xác định khối lượng riêng của vật rắn. khối lượng riêng của vật rắn. bao cao do khoi luong rieng ...

Đọc thêm

'nhiệt tình' là gì?. Nghĩa của từ 'nhiệt tình'

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "nhiệt tình", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. ... 32. Nhờ sự động viên nhiệt tình của Eugène, Marlborough quyết định giành lại thế chủ động ... Tuy nhiên, thỏa hiệp trên danh nghĩa này chỉ làm hài lòng số ít người tham ...

Đọc thêm

Nhiệt động lực học

Định luật thứ hai dẫn đến nhiều khái niệm quan trọng khác nhau, chẳng hạn như chu trình Carnot, động cơ nhiệt và định nghĩa về thang nhiệt độ tuyệt đối. 4. Định luật III nhiệt động lực học: Định luật thứ ba đề cập đến …

Đọc thêm

NHIỆT TÌNH

nhiệt tình {tính từ} nhiệt tình (từ khác: hăng hái, sôi nổi, mãnh liệt) volume_up. ardent {tính} nhiệt tình (từ khác: bồng bột, hăng hái, háo hức, hồ hởi, phấn khởi) volume_up. …

Đọc thêm